単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,376 344,319 465,277 374,448 1,207,223
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 93,376 344,319 465,277 374,448 1,207,223
Giá vốn hàng bán 77,574 314,390 400,622 341,829 1,201,211
Lợi nhuận gộp 15,802 29,929 64,655 32,619 6,012
Doanh thu hoạt động tài chính 10,389 4,181 91,196 78,311 24,332
Chi phí tài chính 36 2,254 84,547 29,315 36,817
Trong đó: Chi phí lãi vay 10 2,095 84,325 28,070 17,537
Chi phí bán hàng 399 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,229 16,146 21,511 13,978 31,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,528 28,317 96,865 84,767 -38,352
Thu nhập khác 0 2,439 193 384 142,628
Chi phí khác 146 1,162 208 341 14,144
Lợi nhuận khác -146 1,276 -15 42 128,484
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 12,607 47,073 17,130 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,382 29,594 96,851 84,809 90,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,323 4,219 9,834 7,089 21,836
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,323 4,219 9,834 7,089 21,836
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,059 25,374 87,017 77,720 68,295
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,507 848 639 87 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,551 24,526 86,378 77,633 68,295
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)