Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,376
|
344,319
|
465,277
|
374,448
|
1,207,223
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
93,376
|
344,319
|
465,277
|
374,448
|
1,207,223
|
Giá vốn hàng bán
|
77,574
|
314,390
|
400,622
|
341,829
|
1,201,211
|
Lợi nhuận gộp
|
15,802
|
29,929
|
64,655
|
32,619
|
6,012
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,389
|
4,181
|
91,196
|
78,311
|
24,332
|
Chi phí tài chính
|
36
|
2,254
|
84,547
|
29,315
|
36,817
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10
|
2,095
|
84,325
|
28,070
|
17,537
|
Chi phí bán hàng
|
399
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,229
|
16,146
|
21,511
|
13,978
|
31,880
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,528
|
28,317
|
96,865
|
84,767
|
-38,352
|
Thu nhập khác
|
0
|
2,439
|
193
|
384
|
142,628
|
Chi phí khác
|
146
|
1,162
|
208
|
341
|
14,144
|
Lợi nhuận khác
|
-146
|
1,276
|
-15
|
42
|
128,484
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
12,607
|
47,073
|
17,130
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,382
|
29,594
|
96,851
|
84,809
|
90,132
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,323
|
4,219
|
9,834
|
7,089
|
21,836
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,323
|
4,219
|
9,834
|
7,089
|
21,836
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,059
|
25,374
|
87,017
|
77,720
|
68,295
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,507
|
848
|
639
|
87
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,551
|
24,526
|
86,378
|
77,633
|
68,295
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|