I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27,414
|
46,815
|
63,274
|
27,283
|
31,339
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,120
|
-31,081
|
-26,818
|
-22,799
|
-8,356
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,373
|
-2,566
|
-3,603
|
-4,599
|
-4,683
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-166
|
-427
|
-812
|
-603
|
-12
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,136
|
1,093
|
2,948
|
14,267
|
4,202
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,627
|
-12,662
|
-31,845
|
-13,540
|
-21,613
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-738
|
1,167
|
3,144
|
9
|
876
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-493
|
-133
|
-728
|
-555
|
-985
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
19
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
255
|
242
|
369
|
473
|
245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-238
|
109
|
-341
|
419
|
-740
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,924
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500
|
-1,500
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,038
|
-1,298
|
-773
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,424
|
-1,500
|
-1,038
|
-1,298
|
-773
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,448
|
-223
|
1,765
|
-869
|
-638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
3,448
|
3,225
|
4,990
|
4,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,448
|
3,225
|
4,990
|
4,120
|
3,483
|