単位: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,692 162,541
Các khoản giảm trừ doanh thu 930 2,181
Doanh thu thuần 103,762 160,360
Giá vốn hàng bán 83,338 139,968
Lợi nhuận gộp 20,424 20,392
Doanh thu hoạt động tài chính 244 312
Chi phí tài chính 10,076 10,700
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,076 10,700
Chi phí bán hàng 5,920 5,123
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,264 4,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,408 465
Thu nhập khác 7 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 7 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,414 465
Chi phí thuế TNDN hiện hành 283 93
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -160 0
Chi phí thuế TNDN 123 93
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,292 372
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,292 372
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)