Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,692
|
162,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
930
|
2,181
|
Doanh thu thuần
|
103,762
|
160,360
|
Giá vốn hàng bán
|
83,338
|
139,968
|
Lợi nhuận gộp
|
20,424
|
20,392
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
312
|
Chi phí tài chính
|
10,076
|
10,700
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,076
|
10,700
|
Chi phí bán hàng
|
5,920
|
5,123
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,264
|
4,416
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,408
|
465
|
Thu nhập khác
|
7
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,414
|
465
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
283
|
93
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-160
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
123
|
93
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,292
|
372
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,292
|
372
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|