単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,339 2,348 3,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 3,339 2,348 3,231
Giá vốn hàng bán 3,156 1,912 3,752
Lợi nhuận gộp 183 436 -521
Doanh thu hoạt động tài chính 3 0 1
Chi phí tài chính 0 1 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 185 435 -524
Thu nhập khác 0 16 0
Chi phí khác 0 59 0
Lợi nhuận khác 0 -42 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 185 393 -524
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39 46 78
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 39 46 78
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 395 347 641
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 395 347 641
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)