I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
124,615
|
124,076
|
168,416
|
206,408
|
225,914
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,683
|
-15,821
|
-26,170
|
-35,842
|
-50,237
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-66,090
|
-61,366
|
-66,795
|
-77,418
|
-90,524
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-360
|
0
|
-978
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-882
|
-1,564
|
-1,344
|
-1,081
|
-1,863
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
141,469
|
137,100
|
159,174
|
227,167
|
15,092
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-192,850
|
-196,099
|
-226,998
|
-300,620
|
-100,092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,420
|
-14,033
|
6,282
|
17,635
|
-1,709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,660
|
-315
|
0
|
-39
|
-3,484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
521
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-26,000
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
26,974
|
14,061
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,350
|
-22,000
|
-13,000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
29,498
|
16,074
|
0
|
375
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,946
|
3,171
|
1,284
|
1,620
|
3,469
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,064
|
10,355
|
4,358
|
2,555
|
-5,059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1,070
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,070
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,240
|
0
|
0
|
-3,189
|
-3,186
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,240
|
0
|
0
|
-3,189
|
-3,186
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,724
|
-3,679
|
10,640
|
17,001
|
-9,954
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,643
|
11,924
|
8,246
|
18,884
|
35,884
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,924
|
8,246
|
18,884
|
35,884
|
25,930
|