単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,375 53,326 42,457 19,421 17,292
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,228 45,551 76,091 -4,583 30,458
- Khấu hao TSCĐ 9,279 9,010 16,845 30,542 23,207
- Các khoản dự phòng 11,113 16,267 27,088 -18,769 -845
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8,348 -8,348 5,180
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -802 -1,077 28,028 -33,869 -2,501
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,637 13,004 12,479 12,334 10,597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44,602 98,878 118,549 14,838 47,750
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35,384 -40,457 282,023 175,081 -26,760
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,686 -12,937 -10,591 -9,552 -30,537
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,419 -3,484 -19,442 -145,504 15,559
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,000 -9,345 3,205 -2,755 4,346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,071 -13,309 -13,056 -13,188 -8,618
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,051 -4,212 6,744 -6,648
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -40 -2,464 -1,534 -1,519 -15
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,049 12,671 365,898 10,753 1,725
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,219 -21,558 -61,695 -39,237 -7,855
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,811 50 -3,043 -818
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,035 -36,136 -87,586 -37,075 -58,701
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 700 458 43,650 31,525
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -281,362 -1,521
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,100 -3,100
9. Lãi tiền gửi đã thu 4,054 -1,965 4,820
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 812 0 0 650
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,932 -53,133 -388,901 -45,407 -65,907
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 407,354 400,151 530,437 451,142 546,552
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -358,019 -365,401 -476,703 -420,424 -459,412
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,433 4,433 -1,435 -11,153 -2,684
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,415 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 44,901 39,183 38,884 19,565 84,457
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,921 -1,279 15,881 -15,089 20,275
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 54,001 62,921 61,674 77,524 62,435
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 31 -31 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,921 61,674 77,524 62,434 82,709