TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
262,603
|
477,349
|
264,309
|
331,181
|
500,874
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,137
|
127,485
|
19,756
|
10,802
|
7,454
|
1. Tiền
|
13,137
|
11,485
|
9,756
|
10,802
|
7,454
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
116,000
|
10,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,692
|
238,339
|
143,802
|
221,780
|
379,395
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
231,406
|
141,793
|
220,897
|
377,176
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,499
|
5,486
|
3
|
3
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,193
|
1,446
|
2,006
|
880
|
2,216
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
199,712
|
108,011
|
100,257
|
83,552
|
88,175
|
1. Hàng tồn kho
|
199,712
|
108,011
|
100,257
|
83,552
|
88,175
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,062
|
3,514
|
494
|
15,046
|
25,851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
182
|
145
|
494
|
1,010
|
689
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,879
|
3,369
|
0
|
13,286
|
25,162
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
750
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,899
|
71,191
|
123,738
|
113,216
|
118,852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,543
|
65,162
|
61,927
|
109,106
|
104,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,316
|
64,967
|
61,765
|
108,976
|
104,899
|
- Nguyên giá
|
553,554
|
553,554
|
553,554
|
604,034
|
604,294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485,238
|
-488,587
|
-491,789
|
-495,058
|
-499,395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
194
|
162
|
130
|
97
|
- Nguyên giá
|
996
|
996
|
996
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-770
|
-802
|
-834
|
-867
|
-899
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,162
|
1,620
|
1,391
|
1,610
|
10,766
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,162
|
1,620
|
1,391
|
1,610
|
1,443
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,323
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
335,502
|
548,540
|
388,047
|
444,396
|
619,726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,211
|
274,658
|
115,840
|
194,835
|
368,096
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,211
|
274,658
|
115,840
|
194,835
|
368,096
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
25,602
|
0
|
49,817
|
91,481
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,683
|
217,753
|
79,029
|
131,251
|
259,095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
24
|
0
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,330
|
5,520
|
5,696
|
1,963
|
2,117
|
6. Phải trả người lao động
|
5,941
|
3,428
|
4,358
|
8,604
|
5,881
|
7. Chi phí phải trả
|
185
|
4,067
|
2,174
|
68
|
163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,011
|
2,265
|
2,400
|
2,696
|
2,424
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,000
|
13,400
|
20,928
|
0
|
6,900
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
260,291
|
273,882
|
272,207
|
249,561
|
251,630
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
260,291
|
273,882
|
272,207
|
249,561
|
251,630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
128,655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
92,790
|
92,939
|
0
|
109,251
|
109,251
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
92,939
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,520
|
19,371
|
19,371
|
3,059
|
3,059
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,326
|
32,917
|
31,242
|
8,597
|
10,665
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
2,624
|
1,232
|
436
|
34
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
335,502
|
548,540
|
388,047
|
444,396
|
619,726
|