単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195,955 193,216 206,497 215,478 225,760
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1 1 1 0
Doanh thu thuần 195,955 193,216 206,496 215,477 225,760
Giá vốn hàng bán 52,342 59,215 82,912 77,632 83,295
Lợi nhuận gộp 143,612 134,001 123,584 137,844 142,465
Doanh thu hoạt động tài chính 2,915 3,973 1,561 738 187
Chi phí tài chính 7,370 6,037 5,082 4,144 4,456
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,370 6,037 5,082 4,144 4,456
Chi phí bán hàng 54,074 50,153 45,758 51,116 53,188
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,916 15,864 17,353 18,243 18,122
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,167 65,920 56,952 65,080 66,886
Thu nhập khác 863 40 2,505 1,318 1,315
Chi phí khác 32 210 1,775 993 56
Lợi nhuận khác 831 -170 730 326 1,260
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 69,999 65,750 57,682 65,405 68,146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,826 5,955 10,082 11,169 11,591
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,826 5,955 10,082 11,169 11,591
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,173 59,795 47,599 54,236 56,555
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,173 59,795 47,599 54,236 56,555
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)