I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-318,378
|
-92,376
|
-375,644
|
2,471
|
-580,505
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
779,397
|
942,098
|
928,550
|
833,229
|
801,071
|
- Khấu hao TSCĐ
|
337,758
|
527,721
|
527,879
|
530,508
|
525,162
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
33,820
|
-5,701
|
33,398
|
-607
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-585
|
-340
|
-615
|
-841
|
-619
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
408,403
|
420,418
|
367,888
|
304,163
|
276,528
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
461,018
|
849,722
|
552,906
|
835,700
|
220,566
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-717,100
|
-249,002
|
-175,799
|
13,002
|
-92,827
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48,953
|
4,146
|
-28,277
|
-6,022
|
-70,011
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
943,137
|
-234,904
|
290,905
|
8,221
|
235,687
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
95,385
|
3,969
|
15,093
|
-26,986
|
491,798
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-416,326
|
-233,953
|
-264,641
|
-267,023
|
-696,456
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,855
|
1,401
|
626
|
5,799
|
6,464
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,119
|
-2,548
|
-816
|
-5,802
|
-5,984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
415,802
|
138,832
|
389,997
|
556,889
|
89,237
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29
|
-9,251
|
-24,568
|
-65,399
|
-42,921
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,078
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
493
|
340
|
615
|
955
|
619
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-614
|
-8,912
|
-23,952
|
-64,445
|
-42,302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,189,869
|
2,831,674
|
2,566,232
|
3,083,181
|
3,406,718
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,598,857
|
-2,966,563
|
-2,880,658
|
-3,580,643
|
-3,487,609
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-408,988
|
-134,889
|
-314,426
|
-497,462
|
-80,891
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,200
|
-4,969
|
51,618
|
-5,017
|
-33,956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,872
|
14,072
|
9,103
|
60,722
|
55,704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,072
|
9,103
|
60,722
|
55,704
|
21,749
|