Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
669,280
|
256,402
|
129,172
|
413,399
|
633,965
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21,921
|
2,282
|
1,720
|
3,662
|
20,142
|
Doanh thu thuần
|
647,359
|
254,121
|
127,451
|
409,737
|
613,823
|
Giá vốn hàng bán
|
552,159
|
264,527
|
179,649
|
353,377
|
510,825
|
Lợi nhuận gộp
|
95,200
|
-10,406
|
-52,198
|
56,360
|
102,998
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,815
|
4,555
|
5,480
|
3,849
|
3,782
|
Chi phí tài chính
|
26,142
|
26,988
|
25,309
|
26,543
|
24,604
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,921
|
26,868
|
25,279
|
26,441
|
24,486
|
Chi phí bán hàng
|
5,399
|
3,099
|
1,833
|
10,877
|
14,630
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,765
|
16,496
|
12,752
|
17,820
|
21,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,710
|
-52,436
|
-86,611
|
4,970
|
46,209
|
Thu nhập khác
|
1,455
|
498
|
194
|
296
|
237
|
Chi phí khác
|
32
|
19
|
10
|
2
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
1,423
|
479
|
184
|
295
|
229
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,133
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,574
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,574
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,559
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,559
|
-51,957
|
-86,427
|
5,265
|
46,438
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|