TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60,387
|
68,913
|
59,063
|
73,302
|
70,628
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,283
|
5,312
|
11,850
|
3,481
|
4,764
|
1. Tiền
|
7,283
|
5,312
|
11,850
|
3,481
|
4,764
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
17,663
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,648
|
35,422
|
41,226
|
63,267
|
58,025
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,672
|
17,730
|
16,902
|
25,565
|
31,115
|
2. Trả trước cho người bán
|
124
|
49
|
774
|
4,423
|
1,152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
243
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,489
|
17,399
|
5,887
|
15,917
|
13,106
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,249
|
7,528
|
5,909
|
6,363
|
7,432
|
1. Hàng tồn kho
|
14,249
|
7,528
|
5,909
|
6,363
|
7,432
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
207
|
2,988
|
79
|
191
|
408
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
2
|
0
|
11
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
206
|
101
|
76
|
79
|
193
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
100
|
215
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
2,885
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,814
|
43,360
|
37,942
|
33,681
|
28,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,000
|
0
|
12,142
|
12,142
|
16,445
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,000
|
0
|
12,142
|
12,142
|
16,445
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,167
|
9,978
|
9,066
|
8,646
|
295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,500
|
9,323
|
9,066
|
8,646
|
295
|
- Nguyên giá
|
26,915
|
26,915
|
29,193
|
29,193
|
6,855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,415
|
-17,592
|
-20,127
|
-20,547
|
-6,560
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
668
|
655
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
884
|
884
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-216
|
-229
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,200
|
29,969
|
13,497
|
9,605
|
9,605
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
15,569
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
245
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,200
|
14,400
|
14,400
|
10,263
|
10,508
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-903
|
-903
|
-903
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
446
|
413
|
237
|
3,288
|
2,375
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
446
|
413
|
237
|
3,288
|
2,375
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104,200
|
112,273
|
97,005
|
106,983
|
99,349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,784
|
20,886
|
22,972
|
30,408
|
12,253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,582
|
19,778
|
22,409
|
29,939
|
12,253
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,000
|
15,955
|
15,997
|
19,497
|
-5
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,716
|
2,689
|
5,647
|
9,919
|
10,267
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,252
|
125
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
178
|
128
|
0
|
1,458
|
6. Phải trả người lao động
|
67
|
32
|
72
|
38
|
73
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
102
|
92
|
60
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
243
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
299
|
313
|
222
|
153
|
161
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,202
|
1,109
|
563
|
469
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,202
|
1,109
|
563
|
469
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79,416
|
91,387
|
74,034
|
76,575
|
87,096
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79,416
|
91,387
|
74,034
|
76,575
|
87,096
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
78,538
|
94,107
|
78,538
|
78,538
|
78,538
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,763
|
-5,361
|
-7,146
|
-4,604
|
5,917
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
247
|
242
|
242
|
239
|
239
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104,200
|
112,273
|
97,005
|
106,983
|
99,349
|