単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 41,542 862,086 509,427 3,337 436,750
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 41,542 862,086 509,427 3,337 436,750
Giá vốn hàng bán 32,786 526,675 312,665 926 208,709
Lợi nhuận gộp 8,756 335,412 196,762 2,411 228,041
Doanh thu hoạt động tài chính 103,529 123,224 206,077 54,490 61,425
Chi phí tài chính 19,752 25,377 89,646 180,331 8,953
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,933 2,164 4,859 86 5,265
Chi phí bán hàng -356 28,832 17,902 17 14,217
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,384 4,163 3,283 11,505 5,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,506 404,821 292,008 -134,952 260,407
Thu nhập khác 1,005 3,105 1,654 0 28
Chi phí khác -471 1,120 775 1,585 191
Lợi nhuận khác 1,476 1,985 880 -1,585 -164
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 4,557 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,982 406,805 292,887 -136,537 260,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,766 81,494 57,028 0 37,374
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -395 478 166 -1 4,232
Chi phí thuế TNDN 17,371 81,972 57,195 -1 41,606
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,611 324,833 235,693 -136,536 218,638
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,031 -695 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,579 325,528 235,693 -136,536 218,638
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)