単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 73,862 109,461 103,040 88,237 105,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,989 93,459 56,695 61,463 79,170
1. Tiền 41,989 93,459 45,695 58,463 32,170
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 11,000 3,000 47,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,145 4,904 19,769 3,122 4,775
1. Phải thu khách hàng 1,809 1,967 2,678 1,191 1,969
2. Trả trước cho người bán 3,099 4,878 12,052 373 1,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,083 1,538 5,039 1,558 1,601
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -845 -3,480 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,746 10,053 19,919 19,908 21,417
1. Hàng tồn kho 16,276 16,224 23,871 23,715 24,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,530 -6,170 -3,952 -3,807 -3,491
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,981 1,046 6,658 3,745 373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,980 111 5,557 2,825 112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 935 1,101 920 261
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 429,143 371,644 396,823 410,060 375,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 401,563 349,175 301,789 384,452 346,108
1. Tài sản cố định hữu hình 401,316 348,630 301,431 383,806 345,662
- Nguyên giá 1,065,904 1,080,855 1,095,548 1,241,693 1,216,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,588 -732,225 -794,117 -857,887 -871,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 247 546 358 646 447
- Nguyên giá 706 1,256 1,288 1,703 1,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -459 -711 -930 -1,057 -1,256
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,620 19,008 13,296 12,273 13,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,620 19,008 13,296 12,273 13,559
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 503,005 481,105 499,863 498,297 481,698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 133,343 106,307 112,039 127,904 113,628
I. Nợ ngắn hạn 55,077 45,800 60,012 73,902 64,074
1. Vay và nợ ngắn 22,612 15,619 10,674 4,530 13,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,638 1,374 5,477 16,626 5,181
4. Người mua trả tiền trước 2,514 3,851 8,468 5,943 5,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316 1,495 157 532 1,065
6. Phải trả người lao động 10,298 12,142 19,881 18,990 17,272
7. Chi phí phải trả 3,780 3,117 4,053 943 1,597
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,374 4,457 6,613 16,471 8,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,109 2,645
II. Nợ dài hạn 78,265 60,507 52,027 54,002 49,553
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,233 17,274 19,843 26,552 25,920
4. Vay và nợ dài hạn 59,032 43,233 32,184 27,450 23,633
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 369,663 374,798 387,824 370,393 368,070
I. Vốn chủ sở hữu 369,663 374,798 387,824 370,393 368,070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343,117 343,117 343,117 343,117 343,117
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -315 -795 -845 -845 -845
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 963 4,589 8,428 8,739 9,871
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,897 27,886 37,124 19,383 15,928
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,546 3,745 4,689 7,758 8,930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 503,005 481,105 499,863 498,297 481,698