Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,352
|
49,114
|
129,537
|
270,292
|
115,298
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
108,352
|
49,114
|
129,537
|
270,292
|
115,298
|
Giá vốn hàng bán
|
95,765
|
44,259
|
121,695
|
244,997
|
110,814
|
Lợi nhuận gộp
|
12,587
|
4,855
|
7,842
|
25,294
|
4,484
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,161
|
4,903
|
10,605
|
6,700
|
6,804
|
Chi phí tài chính
|
1,907
|
1,409
|
8,272
|
3,996
|
2,857
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,906
|
1,407
|
2,069
|
1,824
|
2,858
|
Chi phí bán hàng
|
1,667
|
1,074
|
1,026
|
2,376
|
930
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,865
|
1,888
|
2,646
|
5,269
|
2,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,309
|
5,387
|
6,503
|
20,353
|
5,247
|
Thu nhập khác
|
104
|
287
|
626
|
189
|
47
|
Chi phí khác
|
256
|
78
|
107
|
1,272
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-152
|
209
|
519
|
-1,083
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,157
|
5,596
|
7,022
|
19,271
|
5,263
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,050
|
745
|
1,619
|
4,215
|
1,246
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
46
|
168
|
123
|
158
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,050
|
791
|
1,786
|
4,338
|
1,405
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,107
|
4,805
|
5,236
|
14,932
|
3,859
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-90
|
-578
|
-470
|
-307
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,107
|
4,895
|
5,498
|
15,403
|
4,165
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|