単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,352 49,114 129,537 270,292 115,298
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 108,352 49,114 129,537 270,292 115,298
Giá vốn hàng bán 95,765 44,259 121,695 244,997 110,814
Lợi nhuận gộp 12,587 4,855 7,842 25,294 4,484
Doanh thu hoạt động tài chính 3,161 4,903 10,605 6,700 6,804
Chi phí tài chính 1,907 1,409 8,272 3,996 2,857
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,906 1,407 2,069 1,824 2,858
Chi phí bán hàng 1,667 1,074 1,026 2,376 930
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,865 1,888 2,646 5,269 2,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,309 5,387 6,503 20,353 5,247
Thu nhập khác 104 287 626 189 47
Chi phí khác 256 78 107 1,272 30
Lợi nhuận khác -152 209 519 -1,083 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,157 5,596 7,022 19,271 5,263
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,050 745 1,619 4,215 1,246
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 46 168 123 158
Chi phí thuế TNDN 2,050 791 1,786 4,338 1,405
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,107 4,805 5,236 14,932 3,859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -90 -578 -470 -307
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,107 4,895 5,498 15,403 4,165
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)