単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 32 13 0 10 0
Chi phí tài chính 2,839 3,246 3,170 1,516 15,423
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,536 1,619 1,585 1,516 1,423
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,127 392 225 164 167
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,934 -3,625 -3,396 -1,671 -15,590
Thu nhập khác 390 390 391 390 143
Chi phí khác 264 284 1,123 993 950
Lợi nhuận khác 126 106 -732 -603 -807
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,808 -3,519 -4,128 -2,274 -16,397
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,808 -3,519 -4,128 -2,274 -16,397
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,808 -3,519 -4,128 -2,274 -16,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)