TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
242,396
|
189,428
|
168,549
|
170,877
|
152,802
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,329
|
8,506
|
11,616
|
10,244
|
7,362
|
1. Tiền
|
20,329
|
8,506
|
11,616
|
10,244
|
7,362
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,760
|
14,485
|
12,533
|
7,165
|
5,564
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,809
|
10,736
|
8,785
|
8,385
|
6,549
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,017
|
-1,218
|
-1,219
|
-1,219
|
-985
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,144
|
34,805
|
22,493
|
44,005
|
36,520
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,548
|
27,425
|
17,746
|
37,669
|
29,776
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,517
|
4,705
|
3,834
|
7,158
|
6,903
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,585
|
4,655
|
2,894
|
1,158
|
2,312
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,507
|
-1,980
|
-1,980
|
-1,980
|
-2,470
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
144,641
|
121,678
|
112,861
|
99,131
|
90,682
|
1. Hàng tồn kho
|
145,885
|
122,922
|
114,105
|
100,375
|
91,926
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,244
|
-1,244
|
-1,244
|
-1,244
|
-1,244
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,522
|
9,953
|
9,046
|
10,331
|
12,675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,362
|
4,114
|
3,085
|
2,221
|
3,089
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,160
|
5,732
|
5,827
|
8,085
|
9,438
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
108
|
133
|
25
|
148
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
442,698
|
442,700
|
433,314
|
423,741
|
418,174
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
203
|
5
|
40
|
40
|
40
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
203
|
5
|
40
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
279,971
|
281,428
|
272,506
|
264,092
|
222,810
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
277,604
|
279,535
|
270,766
|
262,505
|
221,364
|
- Nguyên giá
|
515,093
|
528,406
|
524,093
|
518,789
|
445,345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237,489
|
-248,871
|
-253,326
|
-256,284
|
-223,981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
321
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,604
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,283
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,046
|
1,893
|
1,740
|
1,587
|
1,445
|
- Nguyên giá
|
5,251
|
5,251
|
5,251
|
5,251
|
5,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,205
|
-3,358
|
-3,511
|
-3,664
|
-3,806
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,427
|
20,105
|
19,796
|
19,491
|
55,534
|
- Nguyên giá
|
40,722
|
40,722
|
40,722
|
40,722
|
115,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,296
|
-20,618
|
-20,926
|
-21,231
|
-60,231
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141,940
|
140,438
|
138,922
|
137,474
|
139,790
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141,940
|
140,438
|
138,922
|
137,474
|
139,790
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
685,094
|
632,128
|
601,863
|
594,617
|
570,976
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
255,173
|
244,498
|
224,617
|
215,508
|
197,385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
211,027
|
203,392
|
171,921
|
169,441
|
148,800
|
1. Vay và nợ ngắn
|
151,837
|
149,121
|
138,687
|
127,578
|
106,986
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,708
|
40,339
|
16,275
|
25,150
|
22,497
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,488
|
2,068
|
3,532
|
1,542
|
4,485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,275
|
1,375
|
1,388
|
2,217
|
465
|
6. Phải trả người lao động
|
7,890
|
4,978
|
5,841
|
9,342
|
8,620
|
7. Chi phí phải trả
|
1,633
|
2,920
|
3,036
|
1,007
|
2,795
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,197
|
2,592
|
3,164
|
2,606
|
2,953
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44,145
|
41,106
|
52,695
|
46,067
|
48,585
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,782
|
4,782
|
3,382
|
5,659
|
7,557
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,834
|
4,040
|
17,360
|
9,835
|
9,852
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33,530
|
32,285
|
31,953
|
30,572
|
31,175
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
429,921
|
387,629
|
377,246
|
379,109
|
373,590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
429,921
|
387,629
|
377,246
|
379,109
|
373,590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,282
|
240,282
|
240,282
|
240,282
|
240,282
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68,246
|
33,268
|
27,995
|
33,303
|
31,560
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
121,393
|
114,080
|
108,970
|
105,525
|
101,749
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
685,094
|
632,128
|
601,863
|
594,617
|
570,976
|