単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 242,396 189,428 168,549 170,877 152,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,329 8,506 11,616 10,244 7,362
1. Tiền 20,329 8,506 11,616 10,244 7,362
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,760 14,485 12,533 7,165 5,564
1. Đầu tư ngắn hạn 20,809 10,736 8,785 8,385 6,549
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,017 -1,218 -1,219 -1,219 -985
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,144 34,805 22,493 44,005 36,520
1. Phải thu khách hàng 33,548 27,425 17,746 37,669 29,776
2. Trả trước cho người bán 6,517 4,705 3,834 7,158 6,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,585 4,655 2,894 1,158 2,312
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,507 -1,980 -1,980 -1,980 -2,470
IV. Tổng hàng tồn kho 144,641 121,678 112,861 99,131 90,682
1. Hàng tồn kho 145,885 122,922 114,105 100,375 91,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,244 -1,244 -1,244 -1,244 -1,244
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,522 9,953 9,046 10,331 12,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,362 4,114 3,085 2,221 3,089
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,160 5,732 5,827 8,085 9,438
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 108 133 25 148
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 442,698 442,700 433,314 423,741 418,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 203 5 40 40 40
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 203 5 40 40 40
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 279,971 281,428 272,506 264,092 222,810
1. Tài sản cố định hữu hình 277,604 279,535 270,766 262,505 221,364
- Nguyên giá 515,093 528,406 524,093 518,789 445,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,489 -248,871 -253,326 -256,284 -223,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 321 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,604 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,283 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,046 1,893 1,740 1,587 1,445
- Nguyên giá 5,251 5,251 5,251 5,251 5,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,205 -3,358 -3,511 -3,664 -3,806
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,427 20,105 19,796 19,491 55,534
- Nguyên giá 40,722 40,722 40,722 40,722 115,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,296 -20,618 -20,926 -21,231 -60,231
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 141,940 140,438 138,922 137,474 139,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,940 140,438 138,922 137,474 139,790
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685,094 632,128 601,863 594,617 570,976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 255,173 244,498 224,617 215,508 197,385
I. Nợ ngắn hạn 211,027 203,392 171,921 169,441 148,800
1. Vay và nợ ngắn 151,837 149,121 138,687 127,578 106,986
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,708 40,339 16,275 25,150 22,497
4. Người mua trả tiền trước 4,488 2,068 3,532 1,542 4,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,275 1,375 1,388 2,217 465
6. Phải trả người lao động 7,890 4,978 5,841 9,342 8,620
7. Chi phí phải trả 1,633 2,920 3,036 1,007 2,795
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,197 2,592 3,164 2,606 2,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 44,145 41,106 52,695 46,067 48,585
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,782 4,782 3,382 5,659 7,557
4. Vay và nợ dài hạn 6,834 4,040 17,360 9,835 9,852
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,530 32,285 31,953 30,572 31,175
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 429,921 387,629 377,246 379,109 373,590
I. Vốn chủ sở hữu 429,921 387,629 377,246 379,109 373,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240,282 240,282 240,282 240,282 240,282
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,246 33,268 27,995 33,303 31,560
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 121,393 114,080 108,970 105,525 101,749
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685,094 632,128 601,863 594,617 570,976