単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,183 415,528 342,753 562,475 524,132
Các khoản giảm trừ doanh thu 48 83 49 18 4
Doanh thu thuần 253,135 415,445 342,705 562,456 524,128
Giá vốn hàng bán 194,530 315,686 292,290 462,168 478,696
Lợi nhuận gộp 58,605 99,760 50,415 100,288 45,432
Doanh thu hoạt động tài chính 4,416 5,731 6,282 12,538 9,123
Chi phí tài chính 7,332 3,738 11,399 18,883 16,065
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,144 6,941 7,195 10,054 11,402
Chi phí bán hàng 13,131 28,022 14,687 26,772 17,578
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,373 58,817 20,199 46,262 14,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,185 14,914 10,412 20,910 6,152
Thu nhập khác 686 631 5,344 7,597 2,870
Chi phí khác 3,220 1,440 735 2,241 1,046
Lợi nhuận khác -2,534 -809 4,609 5,356 1,824
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,651 14,105 15,020 26,266 7,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,164 2,133 3,257 5,095 2,024
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -781 774 -195 254 -347
Chi phí thuế TNDN 3,383 2,907 3,063 5,349 1,677
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,268 11,198 11,958 20,916 6,299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,268 11,198 11,958 20,916 6,299
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)