TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
256,415
|
272,558
|
212,079
|
221,829
|
339,094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87,782
|
99,705
|
31,948
|
39,801
|
91,581
|
1. Tiền
|
67,782
|
69,705
|
31,948
|
39,801
|
51,581
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
30,000
|
0
|
0
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,062
|
58,710
|
56,862
|
48,785
|
76,555
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
24,523
|
101,618
|
101,633
|
101,633
|
132,208
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-12,460
|
-42,908
|
-44,771
|
-52,848
|
-55,652
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,383
|
44,077
|
54,203
|
47,795
|
103,604
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,550
|
11,077
|
1,693
|
3,650
|
11,042
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,043
|
2,000
|
5,033
|
11,144
|
17,938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
70,518
|
25,262
|
39,917
|
32,029
|
67,759
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,223
|
5,737
|
7,560
|
1,922
|
7,816
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-950
|
0
|
0
|
-950
|
-950
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,703
|
63,592
|
65,245
|
75,336
|
64,803
|
1. Hàng tồn kho
|
63,658
|
67,615
|
68,862
|
77,402
|
65,555
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-955
|
-4,023
|
-3,617
|
-2,065
|
-752
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,484
|
6,475
|
3,821
|
10,111
|
2,551
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,439
|
2,046
|
2,999
|
4,238
|
2,544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
45
|
4,429
|
823
|
5,873
|
6
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
380,942
|
326,502
|
317,549
|
315,223
|
305,137
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73
|
0
|
73
|
0
|
73
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
73
|
0
|
73
|
0
|
73
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201,439
|
198,007
|
189,860
|
186,553
|
182,550
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
182,363
|
180,335
|
172,460
|
170,460
|
166,693
|
- Nguyên giá
|
291,620
|
297,551
|
298,928
|
304,965
|
310,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,257
|
-117,216
|
-126,468
|
-134,505
|
-144,008
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,662
|
2,345
|
2,073
|
1,822
|
1,589
|
- Nguyên giá
|
23,523
|
23,523
|
23,523
|
23,523
|
23,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,861
|
-21,178
|
-21,450
|
-21,701
|
-21,934
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,414
|
15,327
|
15,328
|
14,270
|
14,268
|
- Nguyên giá
|
21,326
|
21,326
|
21,326
|
21,356
|
21,356
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,912
|
-5,999
|
-5,998
|
-7,086
|
-7,088
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,382
|
31,738
|
31,095
|
30,452
|
29,808
|
- Nguyên giá
|
34,525
|
34,525
|
34,525
|
34,525
|
34,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,143
|
-2,787
|
-3,430
|
-4,073
|
-4,717
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
139,820
|
86,059
|
88,373
|
82,447
|
84,502
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
2,570
|
0
|
2,314
|
0
|
2,055
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,500
|
0
|
7,500
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
162,152
|
89,947
|
82,447
|
82,447
|
82,447
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-32,402
|
-3,888
|
-3,888
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
370
|
327
|
221
|
262
|
276
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
370
|
254
|
221
|
188
|
276
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
73
|
0
|
73
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
2,443
|
0
|
2,185
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
637,357
|
599,059
|
529,628
|
537,051
|
644,232
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
377,643
|
334,983
|
256,273
|
264,680
|
328,887
|
I. Nợ ngắn hạn
|
350,908
|
300,885
|
222,250
|
235,567
|
295,050
|
1. Vay và nợ ngắn
|
157,542
|
135,574
|
121,592
|
131,597
|
137,327
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
51,512
|
45,748
|
44,274
|
41,506
|
72,351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,964
|
5,371
|
8,752
|
2,512
|
6,395
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,795
|
32,363
|
24,836
|
16,937
|
31,095
|
6. Phải trả người lao động
|
6,684
|
7,562
|
4,392
|
7,911
|
12,877
|
7. Chi phí phải trả
|
14,778
|
15,724
|
13,780
|
6,843
|
30,562
|
8. Phải trả nội bộ
|
13,924
|
49,790
|
0
|
18,931
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,497
|
8,453
|
4,541
|
5,411
|
1,426
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,735
|
34,098
|
34,023
|
29,113
|
33,837
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
22,994
|
22,994
|
21,520
|
22,994
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,032
|
5,231
|
5,231
|
1,731
|
5,231
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
4,703
|
5,873
|
5,798
|
5,862
|
5,612
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
259,714
|
264,076
|
273,355
|
272,371
|
315,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
259,714
|
264,076
|
273,355
|
272,371
|
315,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,967
|
147,554
|
147,554
|
151,242
|
151,242
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55,767
|
31,181
|
31,181
|
33,025
|
33,025
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
-127
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,897
|
85,194
|
94,504
|
87,927
|
130,934
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
212
|
299
|
83
|
3,919
|
3,015
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
210
|
275
|
244
|
304
|
271
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
637,357
|
599,059
|
529,628
|
537,051
|
644,232
|