単位: 1.000.000đ
  2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,192
Giá vốn hàng bán 6,967
Lợi nhuận gộp 224
Doanh thu hoạt động tài chính 2
Chi phí tài chính 33
Trong đó: Chi phí lãi vay 33
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 67
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 127
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 25
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 102
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)