単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89,870 94,280 106,873 117,842 129,078
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 89,870 94,280 106,873 117,842 129,078
Giá vốn hàng bán 71,892 74,970 84,778 88,245 97,520
Lợi nhuận gộp 17,978 19,310 22,095 29,596 31,558
Doanh thu hoạt động tài chính 56 17 12 19 27
Chi phí tài chính 1,893 3,119 3,098 2,746 2,344
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,893 3,119 3,098 2,746 2,344
Chi phí bán hàng 3,514 2,512 2,541 3,050 2,908
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,231 5,348 7,464 8,600 9,048
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,397 8,348 9,005 15,220 17,285
Thu nhập khác 583 116 77 80 170
Chi phí khác 30 109 0 130 16
Lợi nhuận khác 553 7 77 -51 154
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,949 8,355 9,082 15,169 17,439
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,590 1,184 1,824 3,068 3,496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,590 1,184 1,824 3,068 3,496
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,360 7,170 7,257 12,101 13,943
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,360 7,170 7,257 12,101 13,943
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)