単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,399 95,979 117,601 101,701 118,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,801 55,523 82,374 70,608 64,549
1. Tiền 12,801 55,523 62,374 40,608 44,500
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 20,000 30,000 20,048
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,756 8,487 7,845 6,227 26,901
1. Phải thu khách hàng 2,066 2,182 2,557 2,460 2,346
2. Trả trước cho người bán 12,472 2,215 2,094 1,831 21,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,971 4,843 3,948 2,689 4,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -753 -753 -753 -753 -1,359
IV. Tổng hàng tồn kho 22,511 29,419 26,165 24,697 26,761
1. Hàng tồn kho 22,511 29,419 26,165 26,479 26,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1,782 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,331 2,551 1,217 169 159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,331 2,257 1,217 169 159
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 294 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,039,751 1,021,833 977,041 955,805 926,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 952,921 922,773 896,816 868,435 836,825
1. Tài sản cố định hữu hình 951,972 921,833 895,992 867,265 835,814
- Nguyên giá 2,655,582 2,675,837 2,725,091 2,756,021 2,765,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,703,610 -1,754,004 -1,829,099 -1,888,756 -1,929,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 949 940 824 1,170 1,010
- Nguyên giá 6,569 6,689 6,693 7,159 7,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,620 -5,749 -5,869 -5,989 -6,149
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,689 5,757 5,925 6,618 7,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,689 5,757 5,925 6,618 7,089
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,097,150 1,117,812 1,094,642 1,057,506 1,044,485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 465,913 499,843 467,042 417,405 390,713
I. Nợ ngắn hạn 210,735 263,374 223,098 189,214 155,248
1. Vay và nợ ngắn 98,613 81,616 68,992 60,241 56,837
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,368 53,339 58,020 47,873 29,401
4. Người mua trả tiền trước 1,398 1,160 1,107 340 385
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,262 19,272 16,063 14,373 12,805
6. Phải trả người lao động 23,696 34,198 42,122 42,456 26,273
7. Chi phí phải trả 6,198 22,798 10,842 3,625 8,771
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,621 19,908 5,280 1,284 4,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 255,178 236,469 243,944 228,190 235,465
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,447 2,460 2,636 2,804 2,984
4. Vay và nợ dài hạn 252,731 234,009 241,308 225,386 232,481
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 631,237 617,968 627,600 640,101 653,773
I. Vốn chủ sở hữu 631,237 617,968 627,600 640,101 653,773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 508,316 508,316 508,316 508,316 508,316
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 45,181 58,529 58,529 58,529 58,529
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,070 30,454 40,085 52,586 66,258
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 20,670 20,670 20,670 20,670 20,670
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,578 31,084 20,673 19,023 16,050
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,097,150 1,117,812 1,094,642 1,057,506 1,044,485