TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,399
|
95,979
|
117,601
|
101,701
|
118,369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,801
|
55,523
|
82,374
|
70,608
|
64,549
|
1. Tiền
|
12,801
|
55,523
|
62,374
|
40,608
|
44,500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
30,000
|
20,048
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,756
|
8,487
|
7,845
|
6,227
|
26,901
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,066
|
2,182
|
2,557
|
2,460
|
2,346
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,472
|
2,215
|
2,094
|
1,831
|
21,267
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,971
|
4,843
|
3,948
|
2,689
|
4,647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-1,359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,511
|
29,419
|
26,165
|
24,697
|
26,761
|
1. Hàng tồn kho
|
22,511
|
29,419
|
26,165
|
26,479
|
26,761
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,782
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,331
|
2,551
|
1,217
|
169
|
159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,331
|
2,257
|
1,217
|
169
|
159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
294
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,039,751
|
1,021,833
|
977,041
|
955,805
|
926,116
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
952,921
|
922,773
|
896,816
|
868,435
|
836,825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
951,972
|
921,833
|
895,992
|
867,265
|
835,814
|
- Nguyên giá
|
2,655,582
|
2,675,837
|
2,725,091
|
2,756,021
|
2,765,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,703,610
|
-1,754,004
|
-1,829,099
|
-1,888,756
|
-1,929,252
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
949
|
940
|
824
|
1,170
|
1,010
|
- Nguyên giá
|
6,569
|
6,689
|
6,693
|
7,159
|
7,159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,620
|
-5,749
|
-5,869
|
-5,989
|
-6,149
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,689
|
5,757
|
5,925
|
6,618
|
7,089
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,689
|
5,757
|
5,925
|
6,618
|
7,089
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,097,150
|
1,117,812
|
1,094,642
|
1,057,506
|
1,044,485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
465,913
|
499,843
|
467,042
|
417,405
|
390,713
|
I. Nợ ngắn hạn
|
210,735
|
263,374
|
223,098
|
189,214
|
155,248
|
1. Vay và nợ ngắn
|
98,613
|
81,616
|
68,992
|
60,241
|
56,837
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,368
|
53,339
|
58,020
|
47,873
|
29,401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,398
|
1,160
|
1,107
|
340
|
385
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,262
|
19,272
|
16,063
|
14,373
|
12,805
|
6. Phải trả người lao động
|
23,696
|
34,198
|
42,122
|
42,456
|
26,273
|
7. Chi phí phải trả
|
6,198
|
22,798
|
10,842
|
3,625
|
8,771
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,621
|
19,908
|
5,280
|
1,284
|
4,727
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
255,178
|
236,469
|
243,944
|
228,190
|
235,465
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,447
|
2,460
|
2,636
|
2,804
|
2,984
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
252,731
|
234,009
|
241,308
|
225,386
|
232,481
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
631,237
|
617,968
|
627,600
|
640,101
|
653,773
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
631,237
|
617,968
|
627,600
|
640,101
|
653,773
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
508,316
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,181
|
58,529
|
58,529
|
58,529
|
58,529
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57,070
|
30,454
|
40,085
|
52,586
|
66,258
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
20,670
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,578
|
31,084
|
20,673
|
19,023
|
16,050
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,097,150
|
1,117,812
|
1,094,642
|
1,057,506
|
1,044,485
|