単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,005 35,225 36,807 37,790 36,285
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 29,005 35,225 36,807 37,790 36,285
Giá vốn hàng bán 16,830 24,517 20,537 28,688 20,535
Lợi nhuận gộp 12,175 10,708 16,270 9,102 15,750
Doanh thu hoạt động tài chính 73 1,528 8 1,331 -22
Chi phí tài chính 402 841 928 981 833
Trong đó: Chi phí lãi vay 402 841 928 981 833
Chi phí bán hàng 3,230 3,628 4,381 5,220 3,791
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,324 3,323 2,378 5,300 2,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,292 4,444 8,592 -1,068 8,202
Thu nhập khác 23 1,574 259 4,367 27
Chi phí khác 10 1,032 158 2,013 5
Lợi nhuận khác 12 542 101 2,354 22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,304 4,986 8,693 1,286 8,224
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,061 983 1,747 -270 1,645
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 0
Chi phí thuế TNDN 1,061 1,001 1,747 -270 1,645
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,244 3,986 6,946 1,556 6,579
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,244 3,986 6,946 1,556 6,579
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)