I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84,389
|
-264
|
140,191
|
156,247
|
157,327
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
294,611
|
377,243
|
495,153
|
362,042
|
390,213
|
- Khấu hao TSCĐ
|
168,472
|
182,476
|
206,143
|
218,520
|
209,837
|
- Các khoản dự phòng
|
-10,658
|
-3,489
|
9,898
|
13,176
|
-408
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-10,925
|
17,029
|
95,603
|
-17,336
|
76,861
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55,766
|
-39,047
|
-31,878
|
-61,695
|
-77,918
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
203,488
|
220,274
|
215,387
|
209,377
|
181,842
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
379,001
|
376,979
|
635,344
|
518,289
|
547,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
232,552
|
313,291
|
-245,701
|
124,345
|
-283,135
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,248
|
-99,335
|
143,573
|
-48,607
|
-169,214
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-311,112
|
-159,070
|
72,007
|
106,688
|
-22,270
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,413
|
-14,385
|
17,412
|
-79,582
|
-75
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-190,702
|
-253,237
|
-179,368
|
-237,021
|
-164,613
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-78,293
|
-12,307
|
-1,767
|
-10,305
|
-37,826
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,018
|
-8,469
|
-7,656
|
-1,695
|
-12,720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
594
|
143,467
|
433,845
|
372,111
|
-142,313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-196,525
|
78
|
-76,126
|
-111,975
|
-62,105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
849
|
513
|
26,479
|
140,305
|
18,505
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-322,187
|
-639,187
|
-283,500
|
216,128
|
-785,556
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
209,141
|
676,953
|
177,733
|
169,430
|
416,562
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-68,400
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
8,146
|
0
|
20,326
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54,719
|
38,406
|
27,034
|
-9,826
|
31,266
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-254,004
|
16,509
|
-128,379
|
424,388
|
-381,328
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3,054
|
0
|
160
|
200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,318,701
|
1,188,151
|
1,216,162
|
2,072,798
|
1,832,318
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,961,067
|
-1,991,211
|
-1,478,111
|
-1,736,130
|
-1,833,383
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-381
|
-314
|
-479
|
-404
|
-397
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,710
|
-36,431
|
-21,246
|
-51,122
|
-9,604
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-657,457
|
-836,752
|
-283,673
|
285,303
|
-10,866
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-910,867
|
-676,776
|
21,793
|
1,081,801
|
-534,507
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,581,358
|
1,669,780
|
993,781
|
1,020,979
|
2,082,218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-711
|
776
|
5,406
|
9,094
|
15,643
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,669,780
|
993,781
|
1,020,979
|
2,111,875
|
1,563,353
|