単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102,905 100,709 101,534 103,689 107,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,515 2,899 1,854 5,456 7,429
1. Tiền 6,515 2,899 1,854 5,456 7,429
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,943 93,501 94,784 93,750 96,198
1. Phải thu khách hàng 108,131 108,600 109,787 108,620 111,044
2. Trả trước cho người bán 29,226 28,959 28,366 28,471 28,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,115 1,471 2,160 2,188 2,550
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,529 -45,529 -45,529 -45,529 -45,529
IV. Tổng hàng tồn kho 68 60 54 70 76
1. Hàng tồn kho 68 60 54 70 76
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,380 4,250 4,841 4,413 4,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,380 4,250 4,841 4,413 4,234
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168,693 166,594 166,318 173,182 162,006
I. Các khoản phải thu dài hạn 73 23 23 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 73 23 23 23 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,434 95,907 96,666 99,584 97,986
1. Tài sản cố định hữu hình 97,397 95,907 96,666 99,584 97,986
- Nguyên giá 211,160 211,160 212,151 215,453 215,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,763 -115,253 -115,486 -115,869 -117,672
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36 0 0 0 0
- Nguyên giá 479 442 442 442 442
- Giá trị hao mòn lũy kế -442 -442 -442 -442 -442
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 46,677 46,677 45,803 53,902 45,366
- Nguyên giá 57,693 57,693 57,693 66,045 57,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,015 -11,015 -11,889 -12,142 -12,327
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,897 7,545 7,545 7,545 6,820
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,173 12,173 12,173 12,173 12,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,276 -4,628 -4,628 -4,628 -5,353
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,303 13,132 13,051 12,128 11,811
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,303 13,132 13,051 12,128 11,811
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,598 267,303 267,852 276,871 269,942
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138,132 131,555 129,111 129,177 128,674
I. Nợ ngắn hạn 137,978 131,401 128,958 129,023 128,520
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 134,743 127,796 126,182 126,169 124,967
4. Người mua trả tiền trước 177 196 86 110 271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 364 363 284 352 439
6. Phải trả người lao động 1,859 1,854 1,927 1,951 2,006
7. Chi phí phải trả 228 354 223 211 401
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 181 409 185 179 170
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 154 154 154 154 154
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 154 154 154 154 154
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133,466 135,748 138,741 147,694 141,268
I. Vốn chủ sở hữu 133,466 135,748 138,741 147,694 141,268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,820 22,820 22,820 22,820 22,820
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 117 117 117 117 117
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,470 -37,188 -34,196 -25,242 -31,668
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35 38 41 45 41
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,598 267,303 267,852 276,871 269,942