単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,728 38,523 21,151 49,524 48,584
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 61,728 38,523 21,151 49,524 48,584
Giá vốn hàng bán 44,711 33,797 25,269 31,447 28,918
Lợi nhuận gộp 17,017 4,726 -4,118 18,077 19,667
Doanh thu hoạt động tài chính 553 36 15 5 3
Chi phí tài chính 7,644 0 0 2,249 352
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 631 535 395 394 597
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,798 7,684 6,127 8,543 10,431
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,498 -3,456 -10,625 6,896 8,290
Thu nhập khác 802 478 385 1,256 820
Chi phí khác 807 474 1,164 493 1,426
Lợi nhuận khác -6 4 -779 763 -606
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,492 -3,453 -11,404 7,659 7,684
Chi phí thuế TNDN hiện hành 446 552 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 446 552 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,046 -4,005 -11,404 7,659 7,684
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,046 -4,005 -11,404 7,659 7,684
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)