Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
837,392
|
657,480
|
707,879
|
1,161,577
|
1,093,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
837,392
|
657,480
|
707,879
|
1,161,577
|
1,093,541
|
Giá vốn hàng bán
|
725,684
|
570,977
|
611,937
|
1,050,311
|
968,171
|
Lợi nhuận gộp
|
111,709
|
86,503
|
95,942
|
111,266
|
125,371
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
252
|
378
|
3,061
|
4,238
|
1,828
|
Chi phí tài chính
|
4,566
|
1,747
|
1,400
|
3,533
|
5,874
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
349
|
105
|
1,333
|
2,008
|
2,746
|
Chi phí bán hàng
|
84,063
|
66,389
|
76,863
|
89,543
|
100,688
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,332
|
18,745
|
20,740
|
22,428
|
20,636
|
Thu nhập khác
|
3,698
|
183
|
248
|
304
|
123
|
Chi phí khác
|
1,089
|
565
|
1,375
|
1,220
|
1,731
|
Lợi nhuận khác
|
2,609
|
-382
|
-1,127
|
-916
|
-1,608
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,941
|
18,363
|
19,613
|
21,512
|
19,028
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,233
|
3,806
|
3,943
|
4,535
|
3,884
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,233
|
3,806
|
3,943
|
4,535
|
3,884
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,708
|
14,557
|
15,671
|
16,977
|
15,145
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,708
|
14,557
|
15,671
|
16,977
|
15,145
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|