単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 573,114 507,318 172,822 19,648 5,044
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 573,114 507,318 172,822 19,648 5,044
Giá vốn hàng bán 493,029 422,431 152,728 14,283 4,403
Lợi nhuận gộp 80,085 84,887 20,094 5,364 641
Doanh thu hoạt động tài chính 1,444 1,759 5,785 3,177 1,821
Chi phí tài chính 11,818 4,195 1,540 10,734 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,818 4,562 1,540 318 0
Chi phí bán hàng 29,387 24,230 4,284 759 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,685 22,639 17,400 7,317 1,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,638 35,216 2,655 -12,101 752
Thu nhập khác 13,583 4,926 206 9,436 466
Chi phí khác 2,530 2,784 716 4,999 1,132
Lợi nhuận khác 11,054 2,142 -510 4,437 -666
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -367 0 -1,832 -89
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,691 37,357 2,145 -7,664 86
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,734 5,237 1,391 351 75
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 264 991 264 956 0
Chi phí thuế TNDN 5,999 6,228 1,655 1,307 75
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,693 31,130 490 -8,972 11
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,408 7,176 2,868 505 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,284 23,954 -2,378 -9,477 15
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)