単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,787 93,453 128,988 95,830 128,590
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,881 1,380 3,168 1,773 2,491
Doanh thu thuần 111,906 92,073 125,821 94,057 126,099
Giá vốn hàng bán 87,286 74,321 92,523 68,720 90,512
Lợi nhuận gộp 24,620 17,752 33,298 25,337 35,587
Doanh thu hoạt động tài chính 606 913 872 878 737
Chi phí tài chính 2,276 2,295 2,821 2,898 1,139
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,924 2,510 3,098 2,738 3,158
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,532 4,683 4,912 4,975 5,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,494 9,177 23,338 15,604 26,911
Thu nhập khác 24 308 0 0 3
Chi phí khác 2 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 22 308 0 0 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,516 9,485 23,338 15,604 26,913
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,134 1,912 4,689 3,187 5,409
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,134 1,912 4,689 3,187 5,409
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,382 7,573 18,649 12,417 21,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,382 7,573 18,649 12,417 21,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)