Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
113,787
|
93,453
|
128,988
|
95,830
|
128,590
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,881
|
1,380
|
3,168
|
1,773
|
2,491
|
Doanh thu thuần
|
111,906
|
92,073
|
125,821
|
94,057
|
126,099
|
Giá vốn hàng bán
|
87,286
|
74,321
|
92,523
|
68,720
|
90,512
|
Lợi nhuận gộp
|
24,620
|
17,752
|
33,298
|
25,337
|
35,587
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
606
|
913
|
872
|
878
|
737
|
Chi phí tài chính
|
2,276
|
2,295
|
2,821
|
2,898
|
1,139
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,924
|
2,510
|
3,098
|
2,738
|
3,158
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,532
|
4,683
|
4,912
|
4,975
|
5,116
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,494
|
9,177
|
23,338
|
15,604
|
26,911
|
Thu nhập khác
|
24
|
308
|
0
|
0
|
3
|
Chi phí khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
308
|
0
|
0
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,516
|
9,485
|
23,338
|
15,604
|
26,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,134
|
1,912
|
4,689
|
3,187
|
5,409
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,134
|
1,912
|
4,689
|
3,187
|
5,409
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,382
|
7,573
|
18,649
|
12,417
|
21,504
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,382
|
7,573
|
18,649
|
12,417
|
21,504
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|