単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 419,334 342,724 430,973 498,148 229,085
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -158,312 -206,738 -245,786 -516,397 -105,483
3. Tiền chi trả cho người lao động -122,230 -71,205 -100,324 -128,891 -119,118
4. Tiền chi trả lãi vay -3,234 -12,865 -9,242 11,820 -6,943
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -82,697 -658 -9,262 -12,361 -37,376
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23,725 74,324 60,122 372,572 15,419
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -134,202 -128,906 -54,852 -150,185 -141,557
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -57,618 -3,324 71,628 74,707 -165,973
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -60,485 -41,616 -86,824 -103,391 -32,330
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 42,228 33,806 7,215 62,019 19,780
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -147,433 19,057 -122,170 -461,047 -139,437
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 102,490 105,435 247,459 253,802 149,223
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,699 -35,256 -19,580 77,235 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 112,223 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53,722 -31,759 36,111 -16,631 14,629
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,177 49,666 62,212 -75,790 11,864
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 64,353 0 -64,353 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 103,798 447,337 -551,135 1,064,766 363,775
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -175,718 -366,255 1,343,889 -1,857,909 -410,153
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -949,990 949,990 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -822 -119,761 -2,615 2,980 -28
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -72,743 25,675 -159,852 95,474 -46,406
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -160,538 72,016 -26,012 94,392 -200,515
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 485,621 325,191 397,438 371,314 465,482
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 108 231 -112 -224 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 325,191 397,438 371,314 465,482 264,967