単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q3 2009 Q4 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 470,180 371,096 86,691 467,827 368,779
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -199,870 -103,843 -39,646 -351,917 -406,936
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,492 -1,768 -2,094 -1,788 -2,400
4. Tiền chi trả lãi vay -9,261 -7,298 -276 -2,811 -3,621
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,764 -1,419 0 -98 -90
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 17,746 26,555 15,792 20,478 199,258
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -62,669 -29,508 -22,439 -84,092 -195,081
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 212,868 253,815 38,028 47,597 -40,092
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -277 -56 -142 -31,978 -1,723
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,900 -64,568 -32,109 40,609 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,900 20,153 43,652 -51,040 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,289 -1,414 -534 -450 -45,426
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,240 3,780 450 450
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 441 844 92 125 1,758
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,125 -41,801 14,739 -42,285 -44,942
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 44,776
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -845 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 127,794 92,427 139,699 220,092 265,986
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -326,856 -309,892 -197,213 -186,141 -242,515
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 161 -9 0 0 -22
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -199,746 -217,475 -57,514 33,952 68,225
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,997 -5,461 -4,747 39,263 -16,809
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,445 30,468 25,804 25,462 64,727
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 26 798 0 1 237
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,468 25,804 21,057 64,727 48,155