単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330,083 355,236 335,074 374,047 407,161
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 330,083 355,236 335,074 374,047 407,161
Giá vốn hàng bán 215,344 231,035 218,043 233,934 232,808
Lợi nhuận gộp 114,739 124,201 117,031 140,112 174,353
Doanh thu hoạt động tài chính 1,991 1,825 1,715 2,820 5,328
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 67,987 74,684 61,739 77,979 95,030
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,749 40,818 44,065 51,080 59,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,994 10,524 12,942 13,873 25,335
Thu nhập khác 453 333 731 1,083 1,047
Chi phí khác 11 59 1,138 19 467
Lợi nhuận khác 442 274 -407 1,064 580
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,436 10,798 12,535 14,938 25,915
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,951 2,355 2,798 3,145 6,317
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,355 2,798 3,145 6,317
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,485 8,442 9,737 11,793 19,598
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,485 8,442 9,737 11,793 19,598
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0