TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,934
|
58,323
|
62,568
|
51,456
|
52,025
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,167
|
9,679
|
9,117
|
6,709
|
11,545
|
1. Tiền
|
1,412
|
3,339
|
7,517
|
4,709
|
11,045
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,755
|
6,340
|
1,600
|
2,000
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,000
|
16,148
|
21,025
|
17,950
|
7,950
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,187
|
27,599
|
25,182
|
22,125
|
27,954
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,636
|
16,150
|
17,569
|
15,894
|
20,784
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,369
|
1,486
|
2,228
|
1,395
|
1,676
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,620
|
16,204
|
11,896
|
12,033
|
12,235
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,438
|
-6,241
|
-6,512
|
-7,197
|
-6,742
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,351
|
4,646
|
7,138
|
4,672
|
4,532
|
1. Hàng tồn kho
|
6,430
|
4,725
|
7,217
|
4,750
|
4,611
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-79
|
-79
|
-79
|
-79
|
-79
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
228
|
251
|
107
|
0
|
45
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
251
|
107
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
182
|
0
|
0
|
0
|
45
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,822
|
10,591
|
9,460
|
8,880
|
8,568
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
1,608
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,645
|
8,498
|
7,852
|
7,272
|
6,725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,012
|
4,869
|
4,235
|
3,667
|
3,125
|
- Nguyên giá
|
9,579
|
9,579
|
9,579
|
9,612
|
9,658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,567
|
-4,710
|
-5,344
|
-5,945
|
-6,533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,633
|
3,630
|
3,617
|
3,604
|
3,600
|
- Nguyên giá
|
3,739
|
3,739
|
3,739
|
3,739
|
3,739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-110
|
-122
|
-135
|
-139
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84
|
0
|
0
|
0
|
235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84
|
0
|
0
|
0
|
235
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63,756
|
68,914
|
72,028
|
60,335
|
60,593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,565
|
47,655
|
51,410
|
39,212
|
40,839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,565
|
47,655
|
51,410
|
39,212
|
40,839
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,824
|
4,437
|
10,583
|
2,336
|
2,762
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,311
|
19,043
|
17,051
|
18,036
|
17,010
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
994
|
1,178
|
1,036
|
1,228
|
1,499
|
6. Phải trả người lao động
|
1,354
|
6,545
|
6,421
|
5,013
|
4,642
|
7. Chi phí phải trả
|
210
|
686
|
1,503
|
53
|
837
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,023
|
12,369
|
10,531
|
9,090
|
10,018
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
642
|
0
|
796
|
0
|
88
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,191
|
21,259
|
20,618
|
21,123
|
19,754
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,191
|
21,259
|
20,618
|
21,123
|
19,754
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,150
|
12,150
|
12,150
|
12,150
|
12,150
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,915
|
6,915
|
7,315
|
7,375
|
7,375
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,126
|
2,194
|
1,153
|
1,598
|
229
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
505
|
446
|
512
|
458
|
455
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63,756
|
68,914
|
72,028
|
60,335
|
60,593
|