Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,569,671
|
913,189
|
1,366,172
|
2,655,763
|
2,936,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
997
|
535
|
386
|
1,764
|
3,641
|
Doanh thu thuần
|
1,568,675
|
912,654
|
1,365,785
|
2,653,999
|
2,932,654
|
Giá vốn hàng bán
|
1,512,827
|
897,319
|
1,293,081
|
2,572,994
|
2,836,349
|
Lợi nhuận gộp
|
55,848
|
15,335
|
72,705
|
81,005
|
96,305
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
12
|
13
|
17
|
16
|
Chi phí tài chính
|
3,202
|
4,212
|
834
|
675
|
386
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,202
|
1,173
|
834
|
675
|
386
|
Chi phí bán hàng
|
41,227
|
41,035
|
49,668
|
57,058
|
77,321
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,442
|
16,882
|
18,315
|
19,791
|
14,711
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10
|
-46,781
|
3,901
|
3,498
|
3,903
|
Thu nhập khác
|
588
|
2,479
|
775
|
805
|
3,334
|
Chi phí khác
|
413
|
1,269
|
137
|
117
|
645
|
Lợi nhuận khác
|
175
|
1,210
|
638
|
688
|
2,688
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
165
|
-45,571
|
4,539
|
4,186
|
6,591
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
165
|
-45,571
|
4,539
|
4,186
|
6,591
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
165
|
-45,571
|
4,539
|
4,186
|
6,591
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|