単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,815,784 2,969,209 2,998,858 4,065,683 3,492,386
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 545,618 393,906 23,486 55,069 13,684
1. Tiền 55,618 43,906 23,486 5,069 13,684
2. Các khoản tương đương tiền 490,000 350,000 0 50,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000 250,000 100,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,348,568 1,543,645 2,070,742 3,007,854 2,323,182
1. Phải thu khách hàng 1,053,855 1,493,794 1,865,525 2,894,760 2,309,964
2. Trả trước cho người bán 38,510 38,950 871 882 871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 71,058 13,923 207,367 115,233 15,368
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,021 -3,021 -3,021 -3,021 -3,021
IV. Tổng hàng tồn kho 719,295 684,276 686,043 855,297 983,806
1. Hàng tồn kho 791,574 756,555 770,332 924,282 1,050,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,279 -72,279 -84,289 -68,986 -67,185
V. Tài sản ngắn hạn khác 52,302 97,382 118,587 147,463 171,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,851 5,590 34 2,137 9,546
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,830 56,898 83,659 112,518 147,831
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19,621 34,894 34,894 32,808 14,337
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,872,745 2,847,580 2,865,161 2,837,733 2,823,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 294,111 279,588 273,076 262,342 247,306
1. Tài sản cố định hữu hình 292,819 278,488 272,091 261,546 246,700
- Nguyên giá 13,600,490 13,601,212 13,610,175 13,614,587 13,614,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,307,671 -13,322,724 -13,338,084 -13,353,041 -13,368,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,292 1,100 985 795 606
- Nguyên giá 60,266 60,266 60,335 60,335 60,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,974 -59,166 -59,350 -59,540 -59,729
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,499,886 2,498,680 2,500,054 2,500,054 2,498,680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,451,056 1,451,056 1,451,056 1,451,056 1,451,056
3. Đầu tư dài hạn khác 1,084,843 1,084,843 1,084,843 1,084,843 1,084,843
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -36,013 -37,219 -35,845 -35,845 -37,219
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,501 41,847 66,451 49,723 51,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,971 33,374 40,710 40,705 41,659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 175 2,447 1,336 160 160
3. Tài sản dài hạn khác 8,355 6,026 24,406 8,858 9,945
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,688,528 5,816,790 5,864,019 6,903,415 6,315,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 511,820 684,235 1,399,022 2,336,354 1,702,882
I. Nợ ngắn hạn 511,820 684,235 1,399,022 2,336,354 1,702,882
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 196,091 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 362,700 465,295 555,443 1,419,009 1,144,086
4. Người mua trả tiền trước 256 256 351 351 351
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,586 7,660 9,632 14,397 12,202
6. Phải trả người lao động 41,826 56,906 111,779 35,046 56,630
7. Chi phí phải trả 52,931 111,672 4,115 58,629 53,079
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,933 6,580 695,725 607,509 390,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,176,709 5,132,555 4,464,997 4,567,061 4,612,998
I. Vốn chủ sở hữu 5,176,709 5,132,555 4,464,997 4,567,061 4,612,998
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,262,350 3,262,350 3,262,350 3,262,350 3,262,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,693 11,693 11,693 11,693 11,693
3. Vốn khác của chủ sở hữu 295,618 295,618 298,170 298,170 298,170
4. Cổ phiếu quỹ -87,388 -87,388 -87,388 -87,388 -87,388
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,223,283 1,223,283 619,581 619,581 663,236
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 471,154 426,999 360,591 462,656 464,938
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,588 35,866 21,978 5,323 46,512
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,688,528 5,816,790 5,864,019 6,903,415 6,315,880