単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,442 48,922 18,233 18,324 11,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106 33 456 81 3,391
1. Tiền 106 33 456 81 41
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,350
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,318 48,884 17,725 18,240 7,699
1. Phải thu khách hàng 1,594 37,809 214 1,982 4,522
2. Trả trước cho người bán 89 11,975 16,382 25 1,166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 2 0 223
4. Các khoản phải thu khác 13,251 447 1,130 435 2,013
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,977 -1,570 -225 -225 -225
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 297 297 297 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -297 -297 -297 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17 5 51 3 18
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 2 0 0 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 49 3 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 3 3 0 3
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 0 0 0 0 5,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 5,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 63 63 63 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -63 -63 -63 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,442 48,922 18,233 18,324 16,108
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,720 41,046 9,682 7,909 4,949
I. Nợ ngắn hạn 5,720 41,046 9,682 7,909 4,949
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,164 38,825 4,071 3,054 3,041
4. Người mua trả tiền trước 1,588 1,588 1,588 1,588 1,588
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65 53 62 66 5
6. Phải trả người lao động 425 0 0 11 15
7. Chi phí phải trả 0 0 0 50 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 478 580 3,961 3,140 300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,722 7,876 8,551 10,415 11,159
I. Vốn chủ sở hữu 7,722 7,876 8,551 10,415 11,159
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 147 147 147 147 147
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,425 -12,271 -11,596 -9,732 -8,988
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,442 48,922 18,233 18,324 16,108