単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,277 49,349 49,197 49,071 49,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 322 490 289 247 267
1. Tiền 322 490 289 247 267
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,475 6,378 6,423 6,408 6,326
1. Phải thu khách hàng 51,933 51,933 51,933 51,933 51,933
2. Trả trước cho người bán 18,304 19,207 19,227 19,227 19,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115 115 140 125 43
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,878 -64,878 -64,878 -64,878 -64,878
IV. Tổng hàng tồn kho 15,266 15,266 15,266 15,266 15,266
1. Hàng tồn kho 15,266 15,266 15,266 15,266 15,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 27,214 27,215 27,218 27,150 27,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,876 10,878 10,881 10,812 10,815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,338 16,338 16,338 16,338 16,338
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116,311 93,857 93,520 92,629 92,492
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,202 32,893 32,699 31,841 31,739
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 98,103 75,794 75,601 74,743 74,640
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 211,187 211,187 211,187 211,187 211,187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -254,089 -254,089 -254,089 -254,089 -254,089
II. Tài sản cố định 3,908 3,748 3,588 3,538 3,488
1. Tài sản cố định hữu hình 2,238 2,078 1,919 1,868 1,818
- Nguyên giá 11,402 11,402 11,402 11,402 11,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,164 -9,324 -9,484 -9,534 -9,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,670 1,670 1,670 1,670 1,670
- Nguyên giá 1,670 1,670 1,670 1,670 1,670
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,036 6,036 6,036 6,036 6,036
3. Đầu tư dài hạn khác 800 800 800 800 800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,836 -6,836 -6,836 -6,836 -6,836
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,587 143,206 142,716 141,700 141,503
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 305,729 285,045 285,754 285,444 285,719
I. Nợ ngắn hạn 128,625 105,879 105,730 106,764 106,972
1. Vay và nợ ngắn 27,810 27,775 27,680 27,592 27,570
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,739 46,739 46,739 46,724 46,724
4. Người mua trả tiền trước 2,294 2,294 2,294 2,294 2,294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,290 10,290 10,260 10,245 10,248
6. Phải trả người lao động 2,614 2,775 2,785 3,045 3,324
7. Chi phí phải trả 22,979 127 117 107 99
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,142 9,123 9,099 9,045 9,001
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177,104 179,165 180,024 178,681 178,747
1. Phải trả dài hạn người bán 1,070 1,070 1,070 1,070 1,070
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 172,196 178,096 178,955 177,611 177,678
4. Vay và nợ dài hạn 3,838 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -141,141 -141,838 -143,038 -143,744 -144,216
I. Vốn chủ sở hữu -141,141 -141,838 -143,038 -143,744 -144,216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 482,906 482,906 482,906 482,906 482,906
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058 7,058 7,058 7,058 7,058
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -631,106 -631,803 -633,003 -633,709 -634,181
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 571 571 571 571 571
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,587 143,206 142,716 141,700 141,503