Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,318
|
7,022
|
33,084
|
113,126
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
39,041
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,318
|
7,022
|
-5,957
|
113,126
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
68,662
|
26,579
|
133,466
|
135,237
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-20,344
|
-19,556
|
-139,423
|
-22,111
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
901
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,848
|
5,990
|
12,702
|
214
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,848
|
1,825
|
8,202
|
214
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
99
|
185
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,995
|
141,226
|
9,071
|
2,082
|
2,451
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92,284
|
-166,057
|
-161,195
|
-24,407
|
-2,451
|
Thu nhập khác
|
1,168
|
4,020
|
1,108
|
26
|
50
|
Chi phí khác
|
803
|
4,030
|
402
|
0
|
975
|
Lợi nhuận khác
|
365
|
-10
|
706
|
26
|
-925
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-91,919
|
-166,067
|
-160,490
|
-24,381
|
-3,376
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-91,919
|
-166,067
|
-160,490
|
-24,381
|
-3,376
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-91,919
|
-166,067
|
-160,490
|
-24,381
|
-3,376
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|