TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
381,399
|
226,108
|
225,236
|
224,370
|
189,665
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,159
|
19,607
|
40,439
|
28,431
|
34,944
|
1. Tiền
|
19,159
|
9,457
|
23,559
|
8,431
|
16,744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,150
|
16,880
|
20,000
|
18,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,870
|
91,310
|
87,910
|
59,470
|
74,290
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
243,053
|
91,001
|
66,726
|
107,425
|
54,464
|
1. Phải thu khách hàng
|
212,937
|
70,536
|
27,704
|
103,749
|
52,067
|
2. Trả trước cho người bán
|
93
|
1,052
|
2,954
|
215
|
756
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,023
|
19,413
|
36,068
|
3,462
|
1,640
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,317
|
12,599
|
21,447
|
23,860
|
23,333
|
1. Hàng tồn kho
|
27,317
|
12,599
|
21,447
|
23,860
|
23,333
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
11,591
|
8,714
|
5,183
|
2,634
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
11,591
|
8,714
|
5,183
|
2,604
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,395
|
38,484
|
40,161
|
41,600
|
40,176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
38
|
38
|
38
|
38
|
38
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,117
|
10,440
|
11,603
|
13,282
|
12,308
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,117
|
10,440
|
11,603
|
13,282
|
12,308
|
- Nguyên giá
|
86,803
|
87,316
|
89,562
|
90,495
|
90,495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,686
|
-76,876
|
-77,959
|
-77,213
|
-78,187
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
2,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
-2,288
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
5,040
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,200
|
22,967
|
23,481
|
23,240
|
22,790
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,200
|
22,967
|
23,481
|
23,240
|
22,790
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
420,794
|
264,593
|
265,397
|
265,969
|
229,840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230,821
|
84,898
|
82,212
|
77,508
|
39,191
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230,821
|
84,898
|
82,212
|
77,508
|
39,191
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
185,401
|
24,364
|
16,950
|
28,394
|
13,005
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,463
|
10,692
|
9,176
|
1,192
|
1,192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,140
|
1,754
|
1,256
|
3,571
|
1,433
|
6. Phải trả người lao động
|
28,376
|
26,913
|
32,103
|
31,379
|
17,473
|
7. Chi phí phải trả
|
555
|
1,147
|
2,570
|
4,394
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,844
|
18,168
|
18,538
|
7,071
|
3,905
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189,973
|
179,695
|
183,185
|
188,461
|
190,649
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,973
|
179,695
|
183,185
|
188,461
|
190,649
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
20,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,286
|
9,008
|
12,498
|
17,774
|
19,962
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,004
|
1,823
|
1,582
|
1,470
|
2,147
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
420,794
|
264,593
|
265,397
|
265,969
|
229,840
|