単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,385 24,991 20,850 22,904 23,891
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,673 7,611 4,701 -680 -2,100
- Khấu hao TSCĐ 10,628 10,031 6,808 5,847 4,445
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 48
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,039 -1,041 -2,107 -6,535 -6,593
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 43 -1,379 0 8 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 41 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,058 32,602 25,551 22,224 21,791
- Tăng, giảm các khoản phải thu 54,922 -7,126 78,908 2,023 172,482
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,630 6,401 4,044 -10,627 -3,107
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31,356 12,322 -46,390 14,159 -180,207
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,951 1,580 1,427 643 -210
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -43 0 0 -8 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,727 -4,315 -5,008 -4,231 -5,914
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -3,864 -3,645 -4,382 -3,194
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,175 37,599 54,888 19,800 1,641
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -2,899 -2,486 -6,538
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 22 0 1,026 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -75,800 -174,970
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 196,470
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 787 1,041 1,843 4,459 5,618
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 787 1,063 -1,056 -72,801 20,582
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,919 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,919 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,791 -20,871 -16,283 -13,353 -14,710
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,791 -20,871 -16,283 -13,353 -14,710
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22,172 17,791 37,549 -66,353 7,512
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,934 31,936 49,727 87,271 20,918
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37,106 49,727 87,276 20,919 28,431