I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,385
|
24,991
|
20,850
|
22,904
|
23,891
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,673
|
7,611
|
4,701
|
-680
|
-2,100
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,628
|
10,031
|
6,808
|
5,847
|
4,445
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
48
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,039
|
-1,041
|
-2,107
|
-6,535
|
-6,593
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43
|
-1,379
|
0
|
8
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,058
|
32,602
|
25,551
|
22,224
|
21,791
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
54,922
|
-7,126
|
78,908
|
2,023
|
172,482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,630
|
6,401
|
4,044
|
-10,627
|
-3,107
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,356
|
12,322
|
-46,390
|
14,159
|
-180,207
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,951
|
1,580
|
1,427
|
643
|
-210
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43
|
0
|
0
|
-8
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,727
|
-4,315
|
-5,008
|
-4,231
|
-5,914
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-3,864
|
-3,645
|
-4,382
|
-3,194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,175
|
37,599
|
54,888
|
19,800
|
1,641
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-2,899
|
-2,486
|
-6,538
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
22
|
0
|
1,026
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-75,800
|
-174,970
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
196,470
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
787
|
1,041
|
1,843
|
4,459
|
5,618
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
787
|
1,063
|
-1,056
|
-72,801
|
20,582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,919
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,919
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,791
|
-20,871
|
-16,283
|
-13,353
|
-14,710
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,791
|
-20,871
|
-16,283
|
-13,353
|
-14,710
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,172
|
17,791
|
37,549
|
-66,353
|
7,512
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,934
|
31,936
|
49,727
|
87,271
|
20,918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,106
|
49,727
|
87,276
|
20,919
|
28,431
|