単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,656 21,849 27,844 26,550 30,428
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 24,656 21,849 27,844 26,550 30,428
Giá vốn hàng bán 22,857 20,309 26,126 24,562 27,756
Lợi nhuận gộp 1,799 1,541 1,718 1,988 2,672
Doanh thu hoạt động tài chính 5 891 0 322 1
Chi phí tài chính 155 238 292 301 206
Trong đó: Chi phí lãi vay 155 238 292 301 206
Chi phí bán hàng 265 315 272 386 407
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,246 1,632 1,211 1,816 1,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 138 246 -57 -192 483
Thu nhập khác 0 0 32
Chi phí khác 19 4 4 26 17
Lợi nhuận khác -19 -4 -4 6 -17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 119 242 -60 -186 466
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 119 242 -60 -186 466
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 119 242 -60 -186 466
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)