TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,765,936
|
1,863,776
|
1,808,444
|
1,964,300
|
1,854,902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128,548
|
227,920
|
266,583
|
547,388
|
314,637
|
1. Tiền
|
82,548
|
72,549
|
89,583
|
153,888
|
128,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46,000
|
155,371
|
177,000
|
393,500
|
186,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
567,000
|
397,574
|
341,844
|
320,384
|
465,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
671,329
|
634,358
|
604,462
|
550,573
|
533,085
|
1. Phải thu khách hàng
|
204,518
|
182,165
|
168,494
|
158,839
|
86,064
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,113
|
32,818
|
32,061
|
44,273
|
42,864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
272,379
|
267,442
|
261,357
|
259,049
|
353,879
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,025
|
-12,412
|
-12,405
|
-61,271
|
-91,205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
582,321
|
549,983
|
557,142
|
505,924
|
497,596
|
1. Hàng tồn kho
|
620,548
|
588,210
|
595,370
|
545,303
|
536,975
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38,228
|
-38,228
|
-38,228
|
-39,379
|
-39,379
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
816,738
|
53,941
|
38,413
|
40,032
|
44,584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,761
|
18,519
|
6,241
|
4,380
|
10,692
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,274
|
15,656
|
12,862
|
14,166
|
14,861
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
800,703
|
19,766
|
19,311
|
21,485
|
19,031
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,942,139
|
3,681,564
|
3,611,352
|
3,873,630
|
3,710,846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
81,488
|
825,731
|
808,060
|
1,059,471
|
953,813
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,006
|
60,000
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,592
|
791,175
|
791,175
|
1,060,251
|
972,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-35,341
|
-53,011
|
-70,682
|
-88,352
|
II. Tài sản cố định
|
1,676,557
|
1,610,409
|
1,557,393
|
1,547,312
|
1,530,724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,097,752
|
1,038,210
|
991,797
|
987,748
|
975,176
|
- Nguyên giá
|
1,971,565
|
1,908,545
|
1,865,996
|
1,884,888
|
1,870,235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-873,814
|
-870,335
|
-874,199
|
-897,140
|
-895,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
578,805
|
572,199
|
565,596
|
559,564
|
555,548
|
- Nguyên giá
|
718,445
|
718,460
|
718,545
|
719,117
|
718,926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139,640
|
-146,260
|
-152,950
|
-159,553
|
-163,378
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
191,824
|
191,038
|
190,252
|
189,903
|
189,113
|
- Nguyên giá
|
200,749
|
200,749
|
200,749
|
201,186
|
201,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,925
|
-9,711
|
-10,498
|
-11,284
|
-12,073
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
723,787
|
795,677
|
800,959
|
826,387
|
778,865
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
721,885
|
793,776
|
799,058
|
824,486
|
776,963
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
1,902
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
136,215
|
127,461
|
122,822
|
131,371
|
121,296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
136,215
|
127,461
|
122,753
|
131,302
|
121,296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
69
|
69
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,708,075
|
5,545,340
|
5,419,796
|
5,837,931
|
5,565,747
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,589,670
|
1,551,136
|
1,596,664
|
1,852,576
|
1,662,769
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,300,141
|
1,196,669
|
1,252,878
|
1,527,941
|
1,341,595
|
1. Vay và nợ ngắn
|
182,827
|
53,178
|
97,718
|
202,655
|
36,084
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,176
|
12,454
|
10,121
|
18,212
|
15,396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,951
|
23,031
|
50,346
|
30,962
|
79,191
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,865
|
7,256
|
19,127
|
47,461
|
11,485
|
6. Phải trả người lao động
|
32,924
|
19,563
|
18,056
|
30,344
|
15,025
|
7. Chi phí phải trả
|
517,094
|
516,689
|
517,683
|
528,192
|
521,682
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
503,364
|
536,011
|
512,477
|
634,109
|
628,929
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
995
|
995
|
995
|
995
|
995
|
II. Nợ dài hạn
|
289,529
|
354,467
|
343,786
|
324,635
|
321,174
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
74,404
|
74,464
|
76,748
|
76,765
|
78,826
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,178
|
22,527
|
9,454
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
141,938
|
226,893
|
228,097
|
219,575
|
219,775
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,118,406
|
3,994,205
|
3,823,132
|
3,985,355
|
3,902,978
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,118,406
|
3,994,205
|
3,823,132
|
3,985,355
|
3,902,978
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
11,949
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
-35,470
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-141,096
|
-169,757
|
-187,960
|
-176,291
|
-185,930
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,367
|
63,704
|
63,704
|
63,704
|
63,704
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
813,215
|
736,077
|
596,505
|
730,954
|
678,836
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,807
|
23,058
|
22,893
|
26,511
|
21,635
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
414,440
|
387,701
|
374,404
|
390,508
|
369,890
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,708,075
|
5,545,340
|
5,419,796
|
5,837,931
|
5,565,747
|