TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
75,904
|
71,203
|
65,917
|
55,118
|
58,160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,679
|
1,394
|
1,085
|
80
|
1,121
|
1. Tiền
|
1,679
|
1,394
|
1,085
|
80
|
1,121
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,952
|
39,501
|
37,675
|
36,578
|
37,778
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,597
|
16,367
|
16,247
|
1,631
|
17,243
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,575
|
12,623
|
10,779
|
9,857
|
10,034
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,803
|
15,534
|
15,672
|
30,112
|
15,523
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
-5,023
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,068
|
29,185
|
24,028
|
17,771
|
18,547
|
1. Hàng tồn kho
|
34,068
|
29,185
|
24,028
|
17,771
|
18,547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,205
|
1,123
|
3,129
|
689
|
714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,996
|
1,055
|
3,061
|
620
|
646
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
209
|
68
|
68
|
68
|
69
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
307,505
|
301,043
|
294,245
|
288,703
|
281,101
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
273,300
|
267,002
|
260,705
|
254,442
|
248,179
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
273,300
|
267,002
|
260,705
|
254,442
|
248,179
|
- Nguyên giá
|
570,991
|
570,991
|
570,991
|
570,991
|
570,991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297,691
|
-303,989
|
-310,286
|
-316,549
|
-322,812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,829
|
2,064
|
2,064
|
2,064
|
2,064
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
500
|
500
|
0
|
500
|
500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
500
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,671
|
-1,436
|
3,000
|
-1,436
|
-1,436
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,906
|
8,479
|
7,976
|
8,683
|
7,333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,906
|
8,479
|
0
|
8,683
|
7,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
7,976
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
383,409
|
372,246
|
360,163
|
343,820
|
339,261
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
649,098
|
649,816
|
653,661
|
658,722
|
663,480
|
I. Nợ ngắn hạn
|
583,293
|
593,566
|
600,286
|
608,222
|
612,980
|
1. Vay và nợ ngắn
|
186,190
|
194,127
|
186,502
|
184,291
|
183,531
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
99,768
|
89,737
|
94,430
|
94,153
|
94,972
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27,087
|
26,021
|
28,618
|
27,784
|
26,299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,139
|
19,752
|
21,330
|
22,167
|
23,524
|
6. Phải trả người lao động
|
7,567
|
7,350
|
5,343
|
8,244
|
7,040
|
7. Chi phí phải trả
|
62,174
|
62,274
|
64,648
|
64,282
|
66,445
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
182,966
|
193,902
|
199,013
|
206,899
|
210,766
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
65,805
|
56,250
|
53,375
|
50,500
|
50,500
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
65,805
|
56,250
|
53,375
|
50,500
|
50,500
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-265,690
|
-277,570
|
-293,499
|
-314,901
|
-324,218
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-265,690
|
-277,570
|
-293,499
|
-314,901
|
-324,218
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3,213
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
-3,692
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
5,329
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-395,539
|
-407,420
|
-423,348
|
-444,751
|
-454,068
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
383,409
|
372,246
|
360,163
|
343,820
|
339,261
|