Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
278,736
|
231,657
|
198,925
|
218,449
|
191,692
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
278,736
|
231,657
|
198,925
|
218,449
|
191,692
|
Giá vốn hàng bán
|
270,854
|
221,877
|
188,099
|
204,209
|
180,205
|
Lợi nhuận gộp
|
7,882
|
9,780
|
10,826
|
14,240
|
11,487
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
17
|
11
|
27
|
74
|
Chi phí tài chính
|
470
|
412
|
502
|
463
|
294
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
450
|
381
|
299
|
467
|
287
|
Chi phí bán hàng
|
4,107
|
4,668
|
5,570
|
6,386
|
6,055
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,912
|
4,201
|
3,780
|
5,954
|
4,168
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-595
|
516
|
985
|
1,464
|
1,045
|
Thu nhập khác
|
903
|
187
|
0
|
177
|
175
|
Chi phí khác
|
67
|
2
|
0
|
0
|
205
|
Lợi nhuận khác
|
836
|
185
|
0
|
177
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
241
|
702
|
985
|
1,641
|
1,015
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
159
|
217
|
369
|
267
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
58
|
159
|
217
|
369
|
267
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
183
|
543
|
768
|
1,272
|
748
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
183
|
543
|
768
|
1,272
|
748
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|