単位: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 278,736 231,657 198,925 218,449 191,692
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 278,736 231,657 198,925 218,449 191,692
Giá vốn hàng bán 270,854 221,877 188,099 204,209 180,205
Lợi nhuận gộp 7,882 9,780 10,826 14,240 11,487
Doanh thu hoạt động tài chính 12 17 11 27 74
Chi phí tài chính 470 412 502 463 294
Trong đó: Chi phí lãi vay 450 381 299 467 287
Chi phí bán hàng 4,107 4,668 5,570 6,386 6,055
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,912 4,201 3,780 5,954 4,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -595 516 985 1,464 1,045
Thu nhập khác 903 187 0 177 175
Chi phí khác 67 2 0 0 205
Lợi nhuận khác 836 185 0 177 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 241 702 985 1,641 1,015
Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 159 217 369 267
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 58 159 217 369 267
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 183 543 768 1,272 748
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 183 543 768 1,272 748
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)