Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,264,174
|
930,583
|
1,226,912
|
2,176,896
|
2,094,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,264,174
|
930,583
|
1,226,912
|
2,176,896
|
2,094,541
|
Giá vốn hàng bán
|
1,159,212
|
838,875
|
1,125,829
|
2,054,566
|
1,951,392
|
Lợi nhuận gộp
|
104,961
|
91,708
|
101,083
|
122,330
|
143,149
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
274
|
66
|
108
|
110
|
64
|
Chi phí tài chính
|
12,725
|
8,803
|
5,805
|
5,428
|
5,162
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,409
|
7,160
|
2,236
|
2,431
|
1,465
|
Chi phí bán hàng
|
57,190
|
53,147
|
60,441
|
75,229
|
85,973
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,540
|
23,564
|
23,855
|
29,315
|
37,178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,779
|
6,259
|
11,090
|
12,469
|
14,900
|
Thu nhập khác
|
691
|
366
|
343
|
333
|
264
|
Chi phí khác
|
221
|
116
|
15
|
231
|
315
|
Lợi nhuận khác
|
471
|
250
|
327
|
102
|
-51
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,250
|
6,509
|
11,417
|
12,570
|
14,849
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,986
|
1,332
|
2,311
|
2,306
|
2,350
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,986
|
1,332
|
2,311
|
2,306
|
2,350
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,264
|
5,178
|
9,107
|
10,264
|
12,499
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,264
|
5,178
|
9,107
|
10,264
|
12,499
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|