I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
203,949
|
59,053
|
105,770
|
116,851
|
2,070
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,587
|
9,301
|
5,803
|
62,178
|
161,450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,662
|
1,663
|
1,831
|
2,568
|
79,169
|
- Các khoản dự phòng
|
3,997
|
-2,614
|
-6,469
|
600
|
7,571
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
169
|
-816
|
604
|
-40
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42,409
|
-38,917
|
-49,231
|
-17,297
|
-10,642
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46,337
|
48,999
|
60,489
|
75,703
|
85,393
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
213,537
|
68,354
|
111,573
|
179,030
|
163,520
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,216
|
-84,995
|
-243,871
|
199,663
|
-46,688
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-191,290
|
4,791
|
-343,026
|
-1,057,174
|
178,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-89,597
|
-105,881
|
180,884
|
20,901
|
-620,764
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-61,538
|
-66,569
|
-175,182
|
-145,179
|
12,661
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41,511
|
-56,223
|
-54,603
|
-62,856
|
-87,487
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,236
|
0
|
-16
|
-108,159
|
-111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-669
|
-103
|
-15
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-194,088
|
-240,626
|
-524,256
|
-973,774
|
-399,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,812
|
-36,965
|
-3,617
|
-32,721
|
-152,158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
239
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,245,500
|
-2,442,200
|
-1,267,300
|
-122,700
|
-60,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,240,000
|
2,986,200
|
2,115,300
|
957,700
|
984,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,461
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39,428
|
57,295
|
27,066
|
35,185
|
34,370
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,115
|
564,330
|
868,987
|
837,703
|
806,212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11,478
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,748,014
|
3,891,339
|
5,220,309
|
3,571,153
|
3,780,338
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,754,129
|
-4,650,575
|
-5,601,827
|
-3,108,359
|
-4,245,334
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-39,491
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,115
|
-798,727
|
-381,518
|
474,272
|
-464,996
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-186,087
|
-475,023
|
-36,786
|
338,200
|
-58,773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,105,210
|
919,122
|
444,415
|
407,960
|
745,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
316
|
331
|
-604
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
919,122
|
444,415
|
407,960
|
745,556
|
686,823
|