TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
192,540
|
196,182
|
199,252
|
81,759
|
73,471
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,086
|
6,197
|
11,993
|
8,567
|
3,049
|
1. Tiền
|
3,086
|
1,442
|
1,487
|
8,567
|
3,049
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
4,755
|
10,506
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,518
|
18,030
|
36,487
|
35,281
|
57,420
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
15,769
|
14,449
|
16,909
|
16,083
|
20,582
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,801
|
-2,969
|
-1,972
|
-2,353
|
-1,712
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,196
|
170,194
|
149,029
|
36,165
|
11,256
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,602
|
36,602
|
36,602
|
21,599
|
21,599
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
692
|
655
|
693
|
747
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
190,975
|
194,972
|
173,845
|
75,945
|
50,982
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-62,072
|
-62,072
|
-62,072
|
-62,072
|
-62,072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
1. Hàng tồn kho
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
521
|
542
|
525
|
528
|
528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56
|
46
|
42
|
73
|
73
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
176
|
176
|
176
|
174
|
174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
289
|
320
|
307
|
281
|
281
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203,350
|
203,487
|
203,540
|
318,356
|
328,815
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,171
|
5,171
|
5,171
|
124,467
|
126,551
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
48,896
|
48,896
|
48,896
|
168,192
|
170,276
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
II. Tài sản cố định
|
1,021
|
897
|
774
|
651
|
651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,021
|
897
|
774
|
651
|
651
|
- Nguyên giá
|
3,224
|
3,224
|
3,224
|
3,224
|
3,224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,203
|
-2,326
|
-2,450
|
-2,573
|
-2,573
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,370
|
11,370
|
11,370
|
12,259
|
20,540
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,464
|
24,464
|
24,464
|
25,352
|
33,465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,584
|
-13,584
|
-13,584
|
-13,584
|
-13,415
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
395,890
|
399,669
|
402,793
|
400,114
|
402,286
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,233
|
155,321
|
155,098
|
155,496
|
155,267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155,233
|
155,321
|
155,098
|
155,496
|
155,267
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16
|
18
|
14
|
10
|
12
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151,293
|
151,293
|
151,293
|
151,293
|
151,293
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25
|
25
|
25
|
49
|
204
|
6. Phải trả người lao động
|
273
|
287
|
121
|
465
|
110
|
7. Chi phí phải trả
|
70
|
70
|
0
|
70
|
70
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,759
|
2,831
|
2,848
|
2,813
|
2,826
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240,657
|
244,348
|
247,695
|
244,618
|
247,019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240,657
|
244,348
|
247,695
|
244,618
|
247,019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-139,387
|
-135,696
|
-132,349
|
-135,426
|
-133,025
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
797
|
797
|
797
|
797
|
752
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
395,890
|
399,669
|
402,793
|
400,114
|
402,286
|