単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,856 0 47,563 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,856 0 47,563 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 48,088 0 0
Lợi nhuận gộp 1,856 0 -525 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 53 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,071 45 0 15 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,235 45 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,641 1,648 746 1,223 244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,803 -1,693 -1,271 -1,238 -244
Thu nhập khác 13,152 1,123 0 761 14
Chi phí khác 10,023 755 0 0 0
Lợi nhuận khác 3,129 368 0 761 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,326 -1,325 -1,271 -477 -230
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 5 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,326 -1,330 -1,271 -477 -230
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,326 -1,330 -1,271 -477 -230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)