TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
226,782
|
222,271
|
223,790
|
223,092
|
219,613
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,841
|
1,170
|
1,643
|
1,075
|
783
|
1. Tiền
|
5,841
|
1,170
|
1,643
|
1,075
|
783
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,574
|
30,200
|
29,500
|
29,200
|
25,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,145
|
87,694
|
94,238
|
93,602
|
100,699
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,041
|
39,803
|
45,858
|
44,621
|
50,791
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,045
|
4,328
|
5,278
|
5,344
|
6,016
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,059
|
43,563
|
43,102
|
43,637
|
43,893
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96,872
|
99,715
|
94,604
|
95,445
|
90,317
|
1. Hàng tồn kho
|
96,872
|
99,715
|
94,604
|
95,445
|
90,317
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,350
|
3,492
|
3,805
|
3,769
|
2,314
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53
|
49
|
1,070
|
901
|
75
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,237
|
3,382
|
2,675
|
2,807
|
2,178
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382,405
|
381,691
|
381,184
|
380,665
|
380,152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
107,597
|
107,307
|
107,307
|
106,436
|
106,436
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
66,242
|
65,952
|
65,952
|
65,081
|
65,081
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
II. Tài sản cố định
|
455
|
458
|
397
|
337
|
279
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
455
|
458
|
397
|
337
|
279
|
- Nguyên giá
|
2,547
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,092
|
-2,152
|
-2,212
|
-2,273
|
-2,331
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
47,361
|
46,921
|
46,481
|
46,042
|
45,602
|
- Nguyên giá
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,875
|
-26,315
|
-26,755
|
-27,194
|
-27,634
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
125
|
138
|
131
|
111
|
8,867
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
125
|
138
|
131
|
111
|
8,867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
609,187
|
603,962
|
604,974
|
603,757
|
599,765
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
531,072
|
526,415
|
528,033
|
528,311
|
523,467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
135,427
|
130,890
|
132,628
|
133,026
|
128,304
|
1. Vay và nợ ngắn
|
700
|
700
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,272
|
20,525
|
18,522
|
19,142
|
16,699
|
4. Người mua trả tiền trước
|
784
|
821
|
3,980
|
3,990
|
1,251
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
277
|
67
|
500
|
483
|
485
|
6. Phải trả người lao động
|
818
|
157
|
599
|
581
|
638
|
7. Chi phí phải trả
|
84,525
|
84,525
|
84,525
|
84,525
|
87,522
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,442
|
4,486
|
4,892
|
4,931
|
2,353
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
395,645
|
395,525
|
395,405
|
395,284
|
395,164
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
69,049
|
69,049
|
69,049
|
69,049
|
69,049
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78,115
|
77,547
|
76,941
|
75,446
|
76,298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78,115
|
77,547
|
76,941
|
75,446
|
76,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-139,808
|
-140,377
|
-140,983
|
-142,477
|
-141,626
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,204
|
3,204
|
3,204
|
2,969
|
2,948
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
609,187
|
603,962
|
604,974
|
603,757
|
599,765
|