I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,927
|
-5,866
|
-5,713
|
-6,035
|
-1,869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,412
|
1,150
|
1,722
|
-125
|
-437
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,229
|
1,797
|
2,165
|
2,185
|
1,997
|
- Các khoản dự phòng
|
869
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,842
|
-2,809
|
-2,599
|
-2,337
|
-2,489
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,156
|
2,162
|
2,156
|
26
|
54
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,515
|
-4,716
|
-3,991
|
-6,161
|
-2,306
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,889
|
4,330
|
371
|
3,247
|
-8,334
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
657
|
-20,972
|
4,706
|
-14,601
|
14,453
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-470
|
15,861
|
3,257
|
11,124
|
-5,585
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
280
|
61
|
-89
|
-29
|
-8,765
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-26
|
-54
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
80
|
0
|
|
1,471
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
-2
|
-129
|
-189
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,191
|
-5,358
|
4,125
|
-6,635
|
-9,120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-5,205
|
-3,130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15
|
50
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,958
|
-69,521
|
-70,245
|
-47,619
|
-46,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,000
|
76,567
|
66,000
|
59,790
|
51,474
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296
|
0
|
0
|
2,489
|
2,819
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,647
|
7,096
|
-4,245
|
9,455
|
4,762
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
524
|
0
|
0
|
1,350
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-524
|
0
|
0
|
-691
|
-700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
659
|
-700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,838
|
1,737
|
-120
|
3,479
|
-5,058
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,582
|
744
|
2,482
|
2,362
|
5,841
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
744
|
2,482
|
2,362
|
5,841
|
783
|