単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 692 578 156 20 243
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,245 0 0
Doanh thu thuần 692 -3,667 156 20 243
Giá vốn hàng bán 188 -3,582 17 126 165
Lợi nhuận gộp 503 -85 139 -106 77
Doanh thu hoạt động tài chính 38 205 41 190 201
Chi phí tài chính -16 78,053 33 -142 14
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,873 1,473 1,655 1,894 1,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,315 -79,406 -1,509 -1,668 -1,424
Thu nhập khác 3,677 0 12
Chi phí khác 4 4,257 0 291
Lợi nhuận khác -4 -580 0 -279
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,319 -79,986 -1,509 -1,947 -1,424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,319 -79,986 -1,509 -1,947 -1,424
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,319 -79,986 -1,509 -1,947 -1,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)