Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
692
|
578
|
156
|
20
|
243
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
4,245
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
692
|
-3,667
|
156
|
20
|
243
|
Giá vốn hàng bán
|
188
|
-3,582
|
17
|
126
|
165
|
Lợi nhuận gộp
|
503
|
-85
|
139
|
-106
|
77
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
205
|
41
|
190
|
201
|
Chi phí tài chính
|
-16
|
78,053
|
33
|
-142
|
14
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,873
|
1,473
|
1,655
|
1,894
|
1,688
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,315
|
-79,406
|
-1,509
|
-1,668
|
-1,424
|
Thu nhập khác
|
|
3,677
|
0
|
12
|
|
Chi phí khác
|
4
|
4,257
|
0
|
291
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-580
|
0
|
-279
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,319
|
-79,986
|
-1,509
|
-1,947
|
-1,424
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,319
|
-79,986
|
-1,509
|
-1,947
|
-1,424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,319
|
-79,986
|
-1,509
|
-1,947
|
-1,424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|